Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Du Lịch

 

Hàn Quốc luôn là điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút lượng lớn du khách ở khắp nơi trên thế giới ghé thăm. Dù không thông thạo tiếng Hàn thì mỗi người chúng ta khi đi du lịch cũng nên tự trang bị cho mình những từ vựng cơ bản để tránh những trường hợp “dở khóc dở cười” vì không biết tiếng bản địa. Nếu bạn dự định đi du lịch Hàn Quốc thì hãy cùng Hana trang bị cho mình những từ vựng cần thiết để thuận lợi trong việc giao tiếp với người bản xứ nhé!

 

ấbgdshfdj

 

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

관광

Thăm quan du lịch

바다 / 항구

Biển / Cảng

관광객

Khách du lịch

국립공원

Công viên quốc gia

관광국가

Nước du lịch

기차

Tàu hỏa

관광단

Đoàn du lịch

호텔

Khách sạn

관광버스

Xe buýt du lịch

박물관

Bảo tàng

관광비

Phí du lịch

독립궁

Dinh độc lập

관광안내소

Điểm hướng dẫn du lịch

해수욕장

Bãi tắm

관광안내원

Hướng dẫn du lịch

/ 등산하다

Núi / Leo núi

관광열차

Tàu du lịch

휴양지

Điểm nghỉ dưỡng

여행

Du lịch

야외

Dã ngoại

여행비

Chi phí du lịch

배낭여행

Du lịch ba lô

관광지

Điểm du lịch

Ga

관광지도

Bản đồ du lịch

보관소

Chỗ gửi đồ

여행계획

Kế hoạch du lịch

비행기표

Vé máy bay

여행사

Công ty du lịch

왕복표

Vé khứ hồi

오른쪽으로가다

Rẽ phải

편도표

Vé một chiều

왼쪽으로가다

Rẽ trái

국제선

Tuyến quốc tế

예약하다

Đặt trước

국내선

Tuyến nội địa

선택하다

Lựa chọn

차표

Vé xe

경찰서

Đồn cảnh sát

비행취소 / 중지

Chuyến bay bị hủy / hoãn

병원

Bệnh viện

여권

Hộ chiếu

횡단보도

Vạch kẻ đường

짐을찾다

Tìm hành lý

국토순례

Du lịch xuyên đất nước

비자

Visa

환전하다

Đổi tiền

슈퍼마켓

Siêu thị

면세점

Cửa hàng miễn thuế

지하철

Tàu điện ngầm

보험

Bảo hiểm

택시

Taxi

지도

Bản đồ

사우나

Nhà tắm hơi

bcxhdfjgf

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *