Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Gia Vị

Annotation 2020-07-30 082307

1 빨간고추 quả ớt đỏ

2 고추 quả ớt

3 풋고추 quả ớt xanh

4 고추가루 ớt bột

5 말린고추 ớt khô

6 고추장 tương ớt

7 중국파슬리 ngò tàu

8 마늘 tỏi

9 생선소스 nước mắm

10 생강 gừng

11 계피 quế

12 머스타드 mù tạt

13 고수풀 rau mùi, ngò

14 기름 dầu ăn

15 박하 bạc hà

16 사프란 nghệ

17 설탕 đường

18 소금 muối

19 간장 tương, xì dầu

20 식초 giấm

21 백리향 xạ hương

22 파슬리 mùi tây

23 올리브유 dầu ô liu

24 미원/화학주미료 dầu mè

25 참기름 bột ngọt

26 된장 tương đậu.

 Annotation 2020-07-30 082354

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *