Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Gia Vị
1 빨간고추 quả ớt đỏ
2 고추 quả ớt
3 풋고추 quả ớt xanh
4 고추가루 ớt bột
5 말린고추 ớt khô
6 고추장 tương ớt
7 중국파슬리 ngò tàu
8 마늘 tỏi
9 생선소스 nước mắm
10 생강 gừng
11 계피 quế
12 머스타드 mù tạt
13 고수풀 rau mùi, ngò
14 기름 dầu ăn
15 박하 bạc hà
16 사프란 nghệ
17 설탕 đường
18 소금 muối
19 간장 tương, xì dầu
20 식초 giấm
21 백리향 xạ hương
22 파슬리 mùi tây
23 올리브유 dầu ô liu
24 미원/화학주미료 dầu mè
25 참기름 bột ngọt
26 된장 tương đậu.