Để nhập cảnh vào Trung Quốc, việc xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các loại visa Trung Quốc phổ biến nhất cho người Việt Nam cùng thời hạn hiệu lực tương ứng, giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách đầy đủ và chính xác.
Sau khi tìm hiểu thông tin về các loại visa Trung Quốc có mấy loại phổ biến, bạn có thể tham khảo thêm kinh nghiệm xin visa du lịch Châu Âu để mở rộng thêm lựa chọn điểm đến cho hành trình của mình.
Các loại visa Trung Quốc phổ biến
Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại visa Trung Quốc phổ biến, phân loại dựa trên mục đích chuyến đi:
1. Visa Du lịch (Visa L)
Visa L được cấp cho người nước ngoài muốn nhập cảnh Trung Quốc với mục đích du lịch, nghỉ dưỡng hoặc thăm người thân, bạn bè trong thời gian ngắn.
Thời hạn:
- Nhập cảnh 1 lần, lưu trú tối đa 15-30 ngày trong thời hạn 90 ngày.
- Có thể xin visa du lịch cá nhân hoặc theo nhóm (từ 9 người trở lên).
2. Visa Công tác (Visa M)
Visa M dành cho người nước ngoài được mời sang Trung Quốc để tham gia các hoạt động thương mại, kinh doanh. Lưu ý: Visa M không cho phép làm việc hưởng lương tại Trung Quốc.
Thời hạn:
Tùy mục đích, visa M có thể được cấp cho 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh với thời hạn 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm. Thời gian lưu trú mỗi lần nhập cảnh từ 15 đến 90 ngày.
3. Visa Thăm thân (Visa Q)
Visa Q dành cho người nước ngoài là thành viên gia đình của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có giấy phép cư trú tại Trung Quốc, muốn nhập cảnh để đoàn tụ, thăm thân hoặc chăm sóc người thân.
Thời hạn:
- Visa Q1: Dành cho vợ/chồng, cha/mẹ, con, anh/chị/em ruột, ông/bà, cháu, bố mẹ của vợ/chồng. Thời hạn lưu trú 180 ngày, có thể chuyển đổi sang giấy phép tạm trú/định cư.
- Visa Q2: Đối tượng như visa Q1, nhưng thời hạn lưu trú ngắn hơn, tối đa 180 ngày.
4. Visa Thăm thân người nước ngoài (Visa S)
Visa S dành cho người nước ngoài muốn thăm người thân là người nước ngoài khác đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc.
Thời hạn:
- Visa S1: Dành cho vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng. Thời hạn lưu trú trên 180 ngày.
- Visa S2: Đối tượng như visa Q2, nhưng thời hạn lưu trú ngắn hơn, tối đa 180 ngày.
5. Visa Kết hôn (Visa S2)
Visa S2 cũng được cấp cho trường hợp người nước ngoài muốn kết hôn với công dân Trung Quốc.
Thời hạn:
- Nhập cảnh 1 lần, lưu trú tối đa 30 ngày trong thời hạn 90 ngày.
- Yêu cầu hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn trong thời gian lưu trú.
6. Visa Quá cảnh (Visa G)
Visa G dành cho người nước ngoài quá cảnh qua sân bay Trung Quốc để đến quốc gia khác.
Thời hạn:
- Lưu trú tối đa 24 giờ tại khu vực quá cảnh của sân bay.
- Lưu ý: Công dân Việt Nam phải xin visa G khi quá cảnh qua Trung Quốc.
7. Visa Du học (Visa X)
Visa X dành cho học sinh, sinh viên nước ngoài muốn nhập cảnh Trung Quốc để học tập, thực tập.
Thời hạn:
- Visa X1: Dành cho chương trình học từ 1 năm trở lên. Lưu trú tối đa 180 ngày, phải chuyển đổi sang giấy phép tạm trú trong vòng 30 ngày.
- Visa X2: Dành cho khóa học ngắn hạn dưới 6 tháng. Lưu trú tối đa 180 ngày.
8. Visa Lao động (Visa Z)
Visa Z dành cho người nước ngoài muốn đến Trung Quốc làm việc với thời hạn trên 180 ngày.
Thời hạn:
- Phải chuyển đổi sang giấy phép cư trú tạm thời trong vòng 30 ngày.
- Yêu cầu giấy phép lao động và các giấy tờ chứng minh khác.
Lưu ý quan trọng
- Thông tin về thời hạn visa có thể thay đổi. Hãy kiểm tra thông tin mới nhất từ Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc trước khi nộp hồ sơ.
- Bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
- Nên tìm hiểu kỹ về thủ tục xin visa, xin visa đi Trung Quốc được bao nhiêu ngày, cũng như thủ tục cấp visa cho trẻ em nước ngoài để chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Hi vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về các loại visa Trung Quốc! Chúc bạn xin visa thành công!