Những điều kiện tiên quyết cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam

Để được làm việc hợp pháp tại Việt Nam, người lao động mang quốc tịch nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện bắt buộc. Ngoài độ tuổi từ 18 trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và sức khỏe tốt theo quy định, ứng viên cần lưu ý những điểm then chốt sau:

  • Chuyên môn và kinh nghiệm: Ứng viên cần chứng minh năng lực chuyên môn, kỹ thuật, tay nghề và kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí ứng tuyển.
  • Lịch sử pháp lý: Ứng viên không trong thời gian thi hành án hoặc chưa được xóa án tích. Đồng thời, ứng viên không bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo luật pháp Việt Nam và quốc tế.
  • Giấy phép lao động: Ngoại trừ các trường hợp được miễn theo quy định, ứng viên cần có giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.

20 trường hợp được miễn giấy phép lao động

Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài bằng cách miễn giấy phép lao động trong 20 trường hợp cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết, giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt thông tin:

1. Nhà đầu tư và Quản lý doanh nghiệp:

  • Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn: Áp dụng cho cá nhân sở hữu hoặc góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên vào công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • Lãnh đạo công ty cổ phần: Bao gồm Chủ tịch Hội đồng quản trị và thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần với mức góp vốn từ 3 tỷ đồng.

2. Đại diện tổ chức quốc tế:

  • Trưởng văn phòng đại diện: Áp dụng cho người đứng đầu văn phòng đại diện, dự án hoặc chịu trách nhiệm chính cho hoạt động của các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.

hàn quốc miễn visa cho việt nam

3. Chuyên gia ngắn hạn:

  • Chào bán dịch vụ: Miễn giấy phép cho người nước ngoài vào Việt Nam dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ.
  • Xử lý sự cố kỹ thuật: Áp dụng cho chuyên gia nước ngoài vào Việt Nam dưới 3 tháng để giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp, không thể xử lý bởi chuyên gia trong nước.

4. Các trường hợp đặc thù:

  • Luật sư nước ngoài: Luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo luật định.
  • Theo điều ước quốc tế: Miễn giấy phép theo quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Kết hôn với công dân Việt Nam: Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
  • Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp: Áp dụng cho người lao động di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ cam kết với WTO (kinh doanh, thông tin, xây dựng, phân phối, giáo dục, môi trường, tài chính, y tế, du lịch, văn hóa giải trí và vận tải).
  • Chuyên gia ODA: Áp dụng cho chuyên gia cung cấp dịch vụ tư vấn, kỹ thuật hoặc thực hiện nhiệm vụ phục vụ cho các chương trình, dự án sử dụng vốn ODA.
  • Báo chí – Truyền thông: Người nước ngoài được Bộ Ngoại giao cấp phép hoạt động thông tin, báo chí tại Việt Nam.
  • Giảng dạy và nghiên cứu: Áp dụng cho người được cử đến giảng dạy, nghiên cứu tại các trường quốc tế, cơ sở, tổ chức được thành lập theo hiệp định quốc tế.
  • Tình nguyện viên: Miễn giấy phép lao động cho tình nguyện viên theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

KẾ HOẠCH TUYỂN CHỌN NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐI LÀM VIỆC TẠI HÀN QUỐC THEO CHƯƠNG TRÌNH EPS NĂM 2024

5. Nhà quản lý và chuyên gia ngắn hạn:

  • Chuyên gia dưới 30 ngày: Người nước ngoài làm việc ở vị trí quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật dưới 30 ngày và không quá 3 lần/năm.

6. Hợp tác quốc tế và đào tạo:

  • Thực hiện thỏa thuận quốc tế: Miễn giấy phép cho người nước ngoài vào Việt Nam theo thỏa thuận quốc tế được ký kết bởi cơ quan, tổ chức ở Trung ương hoặc địa phương.
  • Thực tập sinh: Áp dụng cho học sinh, sinh viên nước ngoài đến thực tập tại các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam theo thỏa thuận; học viên thực tập trên tàu biển Việt Nam.

7. Các trường hợp khác:

  • Thân nhân cán bộ ngoại giao: Thân nhân của cán bộ cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Chuyên gia làm việc cho cơ quan nhà nước: Người mang hộ chiếu công vụ vào làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội.
  • Thành lập hiện diện thương mại: Áp dụng cho cá nhân chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại.
  • Giảng dạy và nghiên cứu (Bộ GD&ĐT): Người nước ngoài được Bộ Giáo dục và Đào tạo xác nhận vào giảng dạy, nghiên cứu.

định cư tại trung quốc

Lưu ý quan trọng:

Danh sách 20 trường hợp miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam mang tính tham khảo. Bạn đọc cần theo dõi cập nhật mới nhất từ Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc các cơ quan có thẩm quyền để nắm rõ thông tin chính xác và đầy đủ.

Kết luận:

Việc nắm rõ quy định về giấy phép lao động cho người nước ngoài là vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc, từ đó có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng pháp luật khi làm việc tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *